Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lờ lãi

Academic
Friendly

Từ "lờ lãi" trong tiếng Việt có nghĩalợi nhuận, tiền lãi người ta thu được từ việc kinh doanh, đầu hoặc buôn bán. Cụ thể hơn, "lờ lãi" thường được dùng để chỉ số tiền một người hoặc một doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi chi phí.

dụ sử dụng từ "lờ lãi":
  1. Câu đơn giản: "Năm ngoái, cửa hàng của tôi đã đạt được lờ lãi khoảng 50 triệu đồng."

    • Trong câu này, "lờ lãi" chỉ ra số tiền cửa hàng đã kiếm được sau khi đã trừ đi chi phí.
  2. Câu nâng cao: " đã đầu nhiều vào quảng cáo, nhưng lờ lãi từ sản phẩm mới vẫn không đạt như kỳ vọng."

    • đây, "lờ lãi" thể hiện rằng mặc dù đầu , nhưng kết quả thu được không như mong muốn.
Các biến thể của từ:
  • Lãi: Chỉ tiền lời, tiền thu về từ việc cho vay hoặc đầu . dụ: "Ngân hàng trả lãi cho số tiền tôi gửi."
  • Lỗ: Trái nghĩa với "lờ lãi", chỉ việc mất tiền trong kinh doanh. dụ: "Năm nay công ty tôi bị lỗ nặng thị trường khó khăn."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiền lãi: Cũng chỉ lợi nhuận từ đầu hoặc kinh doanh.
  • Lợi nhuận: Thường dùng để chỉ tổng số tiền thu được sau khi trừ chi phí.
  • Doanh thu: Tổng số tiền bán hàng trước khi trừ đi chi phí.
Cách sử dụng:
  • Cách dùng trong thương mại: "Chúng tôi cần tính toán lờ lãi để biết được sản phẩm nào đang hiệu quả nhất."
  • Cách dùng trong đầu : "Đầu vào chứng khoán có thể mang lại lờ lãi cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro."
Lưu ý:
  • "Lờ lãi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính. Bạn nên phân biệt giữa "lờ lãi" các thuật ngữ khác như "doanh thu" hay "lợi nhuận" để sử dụng cho đúng.
  1. Tiền lãi nói chung: Buôn bán thế mà chẳng lờ lãi .

Words Containing "lờ lãi"

Comments and discussion on the word "lờ lãi"