Từ "lờ lãi" trong tiếng Việt có nghĩa là lợi nhuận, tiền lãi mà người ta thu được từ việc kinh doanh, đầu tư hoặc buôn bán. Cụ thể hơn, "lờ lãi" thường được dùng để chỉ số tiền mà một người hoặc một doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi chi phí.
Ví dụ sử dụng từ "lờ lãi":
Câu đơn giản: "Năm ngoái, cửa hàng của tôi đã đạt được lờ lãi khoảng 50 triệu đồng."
Câu nâng cao: "Dù đã đầu tư nhiều vào quảng cáo, nhưng lờ lãi từ sản phẩm mới vẫn không đạt như kỳ vọng."
Các biến thể của từ:
Lãi: Chỉ tiền lời, tiền thu về từ việc cho vay hoặc đầu tư. Ví dụ: "Ngân hàng trả lãi cho số tiền tôi gửi."
Lỗ: Trái nghĩa với "lờ lãi", chỉ việc mất tiền trong kinh doanh. Ví dụ: "Năm nay công ty tôi bị lỗ nặng vì thị trường khó khăn."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tiền lãi: Cũng chỉ lợi nhuận từ đầu tư hoặc kinh doanh.
Lợi nhuận: Thường dùng để chỉ tổng số tiền thu được sau khi trừ chi phí.
Doanh thu: Tổng số tiền bán hàng trước khi trừ đi chi phí.
Cách sử dụng:
Cách dùng trong thương mại: "Chúng tôi cần tính toán lờ lãi để biết được sản phẩm nào đang có hiệu quả nhất."
Cách dùng trong đầu tư: "Đầu tư vào chứng khoán có thể mang lại lờ lãi cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro."
Lưu ý: